Tìm kiếm: “Trần Thị Phương Thuý”
Tỉnh / Thành: “Bình Định”
Quận / Huyện: “Thành Phố Quy Nhơn”
Có 3,493 công ty
MST: 4100267413-291
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267413-325
Lập: 03-05-2001
MST: 4100267413-030
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-294
Lập: 07-09-2000
MST: 4100267413-150
Lập: 20-03-1999
MST: 4100267526-767
Trần Thị Trang
Tổ 1, Khu vực 5 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 14-12-2012
MST: 4100267526-518
Lập: 06-02-2010
MST: 4101420551
Công Ty TNHH Diệp Thủy
Số 546 Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 12-03-2014
MST: 4100267526-542
Lập: 09-09-2004
MST: 4100267413-233
Lập: 11-08-1999
MST: 4100267526-520
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-682
Trần Thị Thuận
Tổ 3, Khu vực 1 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-507
Lập: 24-10-2011
MST: 4100267526-004
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-543
Nguyễn Thị Hồng
Tổ 23, Khu Vực 5 - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 09-09-2004
MST: 4100267526-693
Nguyễn Thị Hà
Tổ 3, Khu vực 9 - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-551
Lập: 28-06-2004
MST: 4100267526-556
Võ Thị Mạnh
44/6 Trần Hưng Đạo - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 09-08-2004
MST: 4100267526-550
Lê Thị Tý
72 Tây Sơn, KV 5, Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 28-06-2004
MST: 4100267526-700
Nguyễn Thị Cẩm
Tổ 29, khu vực 5 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100746783
Công Ty TNHH Như Thủy
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Tổ 9 Khu vực 7 - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-11-2008
MST: 4100600456
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Phương Nam
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Số 14, Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 14-04-2006
MST: 4100267413-008
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-081
Lập: 26-12-1998
MST: 4100267413-001
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-020
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-062
Lập: 25-12-1998
MST: 4100268939-067
Lập: 24-12-1998
MST: 4100267413-099
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-088
Lập: 26-12-1998